Mã bưu điện Thanh Hóa gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
STT
|
Mã BC
|
Tên Bưu cục
|
BC cấp
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
---|---|---|---|---|---|
1
|
440000
|
BĐ Trung tâm
|
1
|
33 Trần Phú Phường Điện Biên
|
3850030
|
2
|
440900
|
Hệ 1
|
3
|
04 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá
|
3852502
|
3
|
441230
|
T.Tâm DVKH
|
2
|
33 Trần Phú Điện Biên, TPThanh Hóa
|
3888666
|
4
|
441240
|
Đội Cung
|
3
|
Phố Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá
|
3712451
|
5
|
441250
|
Tiếp Thị BánHàng
|
3
|
33 Trần Phú TP Thanh Hóa
|
3855134
|
6
|
441280
|
Hàm Rồng
|
3
|
Đường Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá
|
3960145
|
7
|
441300
|
Trung Tâm CNTT
|
2
|
33 Trần Phú TP Thanh Hóa
|
3711195
|
8
|
441370
|
Phú Sơn
|
3
|
Đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá
|
3940902
|
9
|
441430
|
Đông Vệ
|
3
|
179 đường Hải Thượng Lãn Ông TP TH
|
3951216
|
10
|
441440
|
Ba Voi
|
3
|
Đường Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá
|
3951313
|
11
|
441570
|
Lai Thành
|
3
|
384 Lê Lai Phường Đông Sơn TP TH
|
3910040
|
12
|
441770
|
Ga Thanh Hoá
|
3
|
Đường Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá
|
3854215
|
13
|
442000
|
Sầm Sơn
|
2
|
Đường Nguyễn Du Trường Sơn Sầm Sơn
|
3821490
|
14
|
442060
|
Quảng Tiến
|
3
|
Phố Bạch Đằng, P. Quảng Tiến, TX Sầm Sơn
|
3790335
|
15
|
442200
|
Hoằng Hóa
|
2
|
TK Vinh Sơn TT Bút Sơn Hoằng Hóa
|
3865101
|
16
|
442410
|
Nghĩa Trang
|
3
|
Xã Hoằng Trung - Hoằng Hóa
|
3866101
|
17
|
442550
|
Cầu Tào
|
3
|
Thị trấn Tào Xuyên Hoằng Hóa
|
3930213
|
18
|
442830
|
Chợ Vực
|
3
|
Xã Hoằng Ngọc Hoàng Hóa
|
3642101
|
19
|
443100
|
Hậu Lộc
|
2
|
Khu 1 Thị trấn Hậu Lộc
|
3831058
|
20
|
443130
|
Minh Lộc
|
3
|
Xã Minh Lộc- Hậu Lộc
|
3832101
|
21
|
443180
|
Hoa Lộc
|
3
|
Xã Hoa Lộc – Hậu Lộc
|
3745051
|
22
|
443400
|
Đại Lộc
|
3
|
Xã Đại Lộc- Hậu Lộc
|
3633313
|
23
|
443470
|
Chợ Phủ
|
3
|
Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Hậu Lộc
|
3636052
|
24
|
443700
|
Nga Sơn
|
2
|
Tiểu khu Hưng Long TT Nga Sơn
|
3872873
|
25
|
443810
|
Mai An Tiêm
|
3
|
Xóm 6 Nga An – Nga Sơn
|
3652086
|
26
|
444010
|
Nga Nhân
|
3
|
Xã Nga Nhân Nga Sơn
|
3651085
|
27
|
444140
|
Hói Đào
|
3
|
Xã Nga Thanh Nga Sơn
|
3653084
|
28
|
444400
|
Hà Trung
|
2
|
Tiểu khu 6 Thị trấn Hà Trung
|
3620016
|
29
|
444410
|
Đò Lèn
|
3
|
Tiểu khu 3 Thị trấn Hà Trung
|
3624010
|
30
|
444530
|
Cầu Cừ
|
3
|
Thôn 6 Hà Yên Hà Trung
|
3786217
|
31
|
444900
|
Bỉm Sơn
|
2
|
47 Nguyễn Huệ P- Ngọc Trạo Bỉm Sơn
|
3776559
|
32
|
445040
|
Lam Sơn
|
3
|
Số 500, đường Trần Phú, P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn
|
3760010
|
33
|
445200
|
Đông Sơn
|
2
|
Khối 4 Thị trấn Rừng Thông Đông Sơn
|
3690154
|
34
|
445600
|
Thiệu Hóa
|
2
|
Tiểu khu 6 Thị trấn Vạn Hà Thiệu Hóa
|
3842719
|
35
|
445930
|
Chợ Đu
|
3
|
Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Thiệu Hoá
|
3698005
|
36
|
445960
|
Ba Chè
|
3
|
Xã Thiệu Đô Thiệu Hóa
|
3829005
|
37
|
446200
|
Yên Định
|
2
|
Tiểu khu 1Thị trấn Quán Lào
|
3869257
|
38
|
446280
|
Kiểu
|
3
|
Phố Kiểu Yên Trường Yên Định
|
3843102
|
39
|
446410
|
Thống nhất
|
3
|
TT Nông trường Thống Nhất Yên Định
|
3514083
|
40
|
446700
|
Vĩnh Lộc
|
2
|
Khu phố 2 Thị trấn Vĩnh Lộc
|
3870135
|
41
|
446870
|
Bồng Trung
|
3
|
Xã Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc
|
3840110
|
42
|
447000
|
Thạch Thành
|
2
|
Khu phố 6 TT Kim Tân Thạch Thành
|
3655400
|
43
|
447030
|
Vân Du
|
3
|
Thị trấn Vân Du Thạch Thành
|
3847101
|
44
|
447300
|
Thạch Quảng
|
3
|
Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành
|
3659101
|
45
|
447600
|
Cẩm Thủy
|
2
|
Tổ 2 Thị trấn Cẩm Thủy
|
3876053
|
46
|
447710
|
Phố Vạc
|
3
|
Xã Cẩm Thành- Cẩm Thủy
|
3528001
|
47
|
447900
|
Phúc Do
|
3
|
Xã Cẩm Tân – Cẩm Thủy
|
3529104
|
48
|
448100
|
Bá Thước
|
2
|
Khu phố 1 TT Cành Nàng Bá Thước
|
3880109
|
49
|
448360
|
Đồng Tâm
|
3
|
Phố Đồng Tâm Xã Thiết Ống Huyện Bá Thước
|
3879101
|
50
|
448480
|
Điền Lư
|
3
|
Phố Điền Lư Huyện Bá Thước
|
3584001
|
51
|
448700
|
Triệu Sơn
|
2
|
Khu phố Giắt Thị trấn Triệu Sơn
|
3867153
|
52
|
448910
|
Chợ Đà
|
3
|
Xã Thọ Dân – Triệu Sơn
|
3565135
|
53
|
449160
|
Chợ Sim
|
3
|
Xã Hợp Thành- Triệu Sơn
|
3560115
|
54
|
449260
|
Chợ Nưa
|
3
|
Xã Tân Ninh- Triệu Sơn
|
3563102
|
55
|
449700
|
Thọ Xuân
|
2
|
Khu 8 Thị trấn Thọ Xuân
|
3833246
|
56
|
449800
|
Xuân Lai
|
3
|
Xã Xuân Lai- Thọ Xuân
|
3539101
|
57
|
449960
|
Chợ Sánh
|
3
|
Xã Thọ Lập – Thọ Xuân
|
8944181
|
58
|
451070
|
Tứ Trụ
|
3
|
Xã Thọ Diên- Thọ Xuân
|
3541101
|
59
|
451100
|
Mục Sơn
|
3
|
Thị trấn Lam Sơn Thọ Xuân
|
3834101
|
60
|
451170
|
Sao Vàng
|
3
|
Thị trấn Sao Vàng- Thọ Xuân
|
3835101
|
61
|
451310
|
Chợ Neo
|
3
|
Xã Bắc Lương – Thọ Xuân
|
3884525
|
62
|
451600
|
Ngọc Lặc
|
2
|
Khu phố Lê Lai TT Ngọc Lặc
|
3871169
|
63
|
452070
|
Phố Xi
|
3
|
Ba Xi, Kiên Thọ - Ngọc Lặc
|
3574101
|
64
|
452110
|
Minh Tiến
|
3
|
Xã Minh Tiến – Ngọc Lặc
|
3881025
|
65
|
452300
|
Lang Chánh
|
2
|
Phố 3 Thị trấn Lang Chánh
|
3874101
|
66
|
452600
|
Quan Hóa
|
2
|
Khu I Thị trấn Quan Hóa
|
3875101
|
67
|
452900
|
Quan Sơn
|
2
|
Thị trấn Quan Sơn
|
3590101
|
68
|
453000
|
Na Mèo
|
3
|
Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Quan Sơn
|
3592406
|
69
|
453200
|
Mường Lát
|
2
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
8997101
|
70
|
453400
|
Thường Xuân
|
2
|
Khu phố 3 Thị trấn Thường Xuân
|
3553960
|
71
|
453590
|
Cửa Đạt
|
3
|
Công trường Hồ chứa nước Cửa Đạt, Thường Xuân
|
3555104
|
72
|
453800
|
Nông Cống
|
2
|
Tiểu khu Bắc Giang TT Nông Cống
|
3839052
|
73
|
454010
|
Cầu Quan
|
3
|
Trung Thành Huyện Nông Cống
|
3838101
|
74
|
454170
|
Chợ Trầu
|
3
|
Xã Công Liêm Nông Cống
|
3685050
|
75
|
454330
|
Trường sơn
|
3
|
Trường Sơn Nông Cống
|
3687050
|
76
|
454600
|
Như Thanh
|
2
|
Bến Sung 2 TT Bến Sung Như Thanh
|
3848104
|
77
|
455100
|
Như Xuân
|
2
|
Khu phố 2 Thị trấn Yên Cát Như Xuân
|
3878101
|
78
|
455500
|
Quảng Xương
|
2
|
Khu phố Tân Phong TT Quảng Xương
|
3863030
|
79
|
455630
|
Chợ Môi
|
3
|
Phố Môi Quảng Tâm Quảng Xương
|
3675325
|
80
|
455900
|
Văn Trinh
|
3
|
Xã Quảng Ngọc Quảng Xương
|
3676700
|
81
|
456000
|
Chợ Ghép
|
3
|
Xã Quảng Chính Quảng Xương
|
3864102
|
82
|
456400
|
Tĩnh Gia
|
2
|
Khu phố 6 Thị trấn Tĩnh Gia
|
3970009
|
83
|
456550
|
Chợ kho
|
3
|
Xã Hải Ninh Huyện Tĩnh Gia
|
3619002
|
84
|
456880
|
Mai Lâm
|
3
|
Xã Mai Lâm Huyện Tĩnh Gia
|
3617336
|
85
|
456930
|
Nghi Sơn
|
3
|
Xã Hải Thượng Tĩnh Gia
|
3862223
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét